Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
schedules and annexes
Vietnamese translation:
bảng kê và phụ lục
Added to glossary by
Phong Le
May 18, 2009 08:13
15 yrs ago
1 viewer *
English term
schedules and annexes
English to Vietnamese
Bus/Financial
Law: Contract(s)
the clauses of this Agreement together with the schedules and annexes to it.
Proposed translations
(Vietnamese)
5 | bảng kê và phụ lục | Phong Le |
5 +1 | biểu mẫu và phụ lục | Thanh Ha Ngo |
5 | lịch biểu và phụ lục | Lys Nguyen |
3 | kế hạch thực hiện chi tiết và phụ lục | Pham Thoi |
Change log
May 21, 2009 03:12: Phong Le changed "Edited KOG entry" from "<a href="/profile/0">'s</a> old entry - "schedules and annexes"" to ""bảng kê và phụ lục""
Proposed translations
1 hr
Selected
bảng kê và phụ lục
Schedule là một bảng kê các phần chính, các thông tin chính ở cuối 1 hợp đồng. Phần đầu của hợp đồng sẽ bao gồm những điều khoản nói chung, áp dụng chung cho các hợp đồng khác nhau, những điểm khác nhau chính sẽ nằm ở phần bảng kê này.
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "thank you Phong Le. "
+1
35 mins
biểu mẫu và phụ lục
tất cả các điều khoản của thỏa thuận này cùng với những biểu mẫu và phụ lục kèm theo nó
Peer comment(s):
agree |
THANHLUONG
: những điều khoản của hợp đồng này cùng với các biểu mẫu và phụ lục kèm theo
16 hrs
|
2 hrs
lịch biểu và phụ lục
or biểu giá và phụ lục
1065 days
kế hạch thực hiện chi tiết và phụ lục
schedule is time schedule specified each activity will be done wihtin a deadline and annexes = appendix
Something went wrong...