Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
self-reinforcing
Vietnamese translation:
(có khả năng) tự củng cố
Added to glossary by
Hoang Yen
Dec 28, 2016 04:25
7 yrs ago
English term
self-reinforcing
English to Vietnamese
Other
Government / Politics
Economics
Nhờ các anh chị giúp đỡ ạ:
"The forces that have been at play in creating these outcomes are self-reinforcing."
"The forces" ở đây ám chỉ "market forces" những yếu tố, tác nhân thị trường góp phần gây ra sự bất bình đẳng.
"The forces that have been at play in creating these outcomes are self-reinforcing."
"The forces" ở đây ám chỉ "market forces" những yếu tố, tác nhân thị trường góp phần gây ra sự bất bình đẳng.
Proposed translations
(Vietnamese)
5 +3 | (có khả năng) tự củng cố | Nguyen Ngoc Son |
5 | tự tăng cường sức mạnh/tầm ảnh hưởng | Anh Hiep |
5 | tự nó ngày càng mạnh hơn | Nguyen Dieu |
Proposed translations
+3
19 mins
Selected
(có khả năng) tự củng cố
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thank you very much!"
2 mins
tự tăng cường sức mạnh/tầm ảnh hưởng
My suggestion.
15 mins
tự nó ngày càng mạnh hơn
My suggestion:
Những yếu tố.......tự nó ngày càng mạnh hơn
Những yếu tố.......tự nó ngày càng mạnh hơn
Something went wrong...